ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ melon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng melon


melon /'melən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dưa tây
  dưa hấu ((cũng) water melon)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời lãi; chiến lợi phẩm
to cut a melon → chia lãi; chia chiến lợi phẩm

Các câu ví dụ:

1. The patients ate chicken onion salad, melon soup, ribs and fried eggs.


Xem tất cả câu ví dụ về melon /'melən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…