EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
The patients ate chicken onion salad, melon soup, ribs and fried eggs.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ la. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
The patients ate chicken onion sa
lad
, melon soup, ribs and fried eggs.
Nghĩa của câu:
la
Xem thêm từ La
Ý nghĩa
@la /lɑ:/
* danh từ
- nhạc La
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
an
and
at
bs
c
ch
chic
chick
E
e
egg
el
en
ent
f
fri
he
hi
hick
ic
ion
ken
la
lad
lo
m
me
ni
nt
o
on
ou
p
pa
pat
patient
r
ri
rib
s
sa
sal
so
sou
t
ti
tie
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…