ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chick

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chick


chick /tʃik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gà con; chim con
  trẻ nhỏ
the chicks → con cái trong nhà
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái
to have neither chick nor child
  không có con
one chick keeps a hen busy
  (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…