EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meltable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meltable
meltable /'meltəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể tan, có thể nấu chảy
← Xem thêm từ meltability
Xem thêm từ meltage →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
el
elt
lta
m
me
melt
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…