ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Mennonites

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Mennonites


mennonite

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tín đồ dòng Menno (chi nhánh tin lành ở Hà Lan)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…