EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
menorrhagic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
menorrhagic
menorrhagic /,menou'rædʤik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) chứng rong kinh
mắc chứng rong kinh
← Xem thêm từ menorrhagia
Xem thêm từ menruration →
Từ vựng liên quan
en
gi
ha
hag
ic
m
me
men
meno
no
nor
or
rh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…