ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ menorrhagic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng menorrhagic


menorrhagic /,menou'rædʤik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) chứng rong kinh
  mắc chứng rong kinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…