EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
merchandised
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
merchandised
merchandise /'mə:tʃəndaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng hoá
động từ
+ (merchandize) /'mə:tʃəndaiz/
buôn bán
← Xem thêm từ merchandise
Xem thêm từ merchandiser →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ch
cha
er
ha
han
hand
is
m
me
merchandise
rc
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…