ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ meridians

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng meridians


meridian /mə'ridiən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) buổi trưa
  cao nhất, tuyệt đỉnh

danh từ


  (địa lý,ddịa chất) đường kinh, kinh tuyến
  (thiên văn học) thiên đỉnh
  đỉnh cao, tuyệt đỉnh

@meridian
  kinh tuyến; vlđc. chính ngọ
  fist m. (thiên văn) kinh tuyến đầu
  prime m. (thiên văn) kinh tuyến [gốc, chính]

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…