EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mesial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mesial
mesial /'mi:zjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) giữa; ở giữa; hướng vào giữa
← Xem thêm từ meshy
Xem thêm từ mesic →
Từ vựng liên quan
m
me
mes
si
sial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…