EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
meshy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
meshy
meshy /'meʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có mắt lưới, có mạng lưới
← Xem thêm từ meshwork
Xem thêm từ mesial →
Từ vựng liên quan
m
me
mes
mesh
sh
shy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…