ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ methylene blue 76615 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

methylene /'meθili:n/

Phát âm

Xem phát âm methylene »

Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) Metylen

Xem thêm methylene »
Kết quả #2

blue /blu:/

Phát âm

Xem phát âm blue »

Ý nghĩa

tính từ


  xanh
dark blue → xanh sẫm
  mặc quần áo xanh
  (thông tục) chán nản, thất vọng
to feel blue → cảm thấy chán nản
things look blue → mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn
blue study → sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê
  hay chữ (đàn bà)
  tục tĩu (câu chuyện)
  (chính trị) (thuộc) đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ
'expamle'>to make (turn) the air blue
  chửi tục
once in a blue moon
  (xem) moon

danh từ


  màu xanh
=to be dressed in blue → mặc quần áo màu xanh
  phẩm xanh, thuốc xanh
Paris blue → xanh Pa ri
  (the blue) bầu trời
  (the blue) biển cả
  vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc phớt và Căm brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc phớt và Căm brít)
the dark blues → những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc phớt
the light blues → những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm brít
  nữ học giả, nữ sĩ ((cũng) blue stocking)
  (số nhiều) sự buồn chán
to be in the blues; to have the blues → buồn chán
to give someone the blues → gây nỗi buồn chán cho ai
a bolt from the blue
  (xem) bolt
out of the blue
  hoàn toàn bất ngờ

ngoại động từ


  làm xanh, nhuộm xanh
  hồ lơ (quần áo)
  (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc)

Xem thêm blue »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…