EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metronomic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metronomic
metronomic /,metrə'nɔmik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) máy nhịp; như máy nhịp
← Xem thêm từ metronomes
Xem thêm từ metronymic →
Từ vựng liên quan
ic
m
me
met
metro
mi
no
om
on
ono
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…