EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mfn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mfn
mfn
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
tối huệ quốc (most favored nation)
viết tắt
tối huệ quốc (most favored nation)
← Xem thêm từ mfm
Xem thêm từ mg →
Từ vựng liên quan
m
mf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…