EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
midsummer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
midsummer
midsummer /'mid,sʌmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giữa mùa hè
hạ chí
← Xem thêm từ midstream
Xem thêm từ midsummer day →
Từ vựng liên quan
er
id
m
me
mi
mid
sum
summer
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…