EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
migraine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
migraine
migraine /'mi:grein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng đau nửa đầu
← Xem thêm từ mignonettes
Xem thêm từ migraines →
Từ vựng liên quan
ai
grain
in
m
mi
ra
rain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…