EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mils
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mils
mil /mil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghìn
per mil
→ phần nghìn
(viết tắt) của mililitre
Min (đơn vị đo đường kính dây thép bằng 1 soành 00 cm)
← Xem thêm từ milquetoasts
Xem thêm từ milt →
Từ vựng liên quan
m
mi
mil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…