ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mince

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mince


mince /mins/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn
mince of beef → thịt bò thái nhỏ

ngoại động từ


  băm, thái nhỏ, cắt nhỏ
  nói õng ẹo

nội động từ


  đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói uốn éo
not to mince matters (one's words)
  nói thẳng, nói chẻ hoe

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…