EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
minder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
minder
minder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người giữ, người coi
đứa bé gửi người nuôi hộ
← Xem thêm từ minded
Xem thêm từ minders →
Từ vựng liên quan
er
in
m
mi
min
mind
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…