EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
minimized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
minimized
minimize /'minimaiz/ (minimize) /'minimaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
giảm đến mức tối thiểu
đánh giá thấp
@minimize
cực tiểu hoá
← Xem thêm từ minimize
Xem thêm từ minimizes →
Từ vựng liên quan
in
m
mi
min
mini
minim
minimize
ni
nim
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…