EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
miniver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
miniver
miniver /'minivə/ (minever) /'minivə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang trí áo lễ)
← Xem thêm từ minium
Xem thêm từ mink →
Từ vựng liên quan
er
in
m
mi
min
mini
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…