EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
minuscule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
minuscule
minuscule /mi'nʌskju:l/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhỏ xíu, rất nhỏ
danh từ
chữ nhỏ (trái với chữ hoa)
← Xem thêm từ minus
Xem thêm từ minuscules →
Từ vựng liên quan
in
m
mi
min
minus
nu
sc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…