ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ miracles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng miracles


miracle /'mirəkl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phép mầu, phép thần diệu
  điều thần diệu, điều huyền diệu
  điều kỳ lạ, kỳ công
a miracle of ingenuity → một sự khéo léo kỳ lạ
a miracle of architecture → một kỳ công của nền kiến trúc
  (sử học) kịch thần bí ((cũng) miracle play)
to a miracle
  kỳ diệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…