miracle /'mirəkl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép mầu, phép thần diệu
điều thần diệu, điều huyền diệu
điều kỳ lạ, kỳ công
a miracle of ingenuity → một sự khéo léo kỳ lạ
a miracle of architecture → một kỳ công của nền kiến trúc
(sử học) kịch thần bí ((cũng) miracle play)
to a miracle
kỳ diệu