EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
miscued
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
miscued
miscue /'mis'kju:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đánh trượt (đánh bi a)
(thông tục) sự sai lầm; lỗi lầm
nội động từ
đánh trượt (đánh bi a)
(sân khấu) quên vĩ bạch (để nhắc...)
← Xem thêm từ miscue
Xem thêm từ miscueing →
Từ vựng liên quan
cue
cued
is
m
mi
mis
misc
miscue
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…