EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
miseteem
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
miseteem
miseteem /'misi'ti:m/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đánh giá thấp; thiếu tôn trọng
← Xem thêm từ misestimation
Xem thêm từ misfeasance →
Từ vựng liên quan
em
is
m
mi
mis
se
set
tee
teem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…