ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misgivings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misgivings


misgiving /mis'giviɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nỗi lo âu, nỗi e sợ
  mối nghi ngại, mối nghi ngờ
a heart (mind) full of misgiving → lòng đầy nghi ngại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…