EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misjudge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misjudge
misjudge /'mis'dʤʌdʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
xét sai, đánh giá sai
có ý kiến sai
← Xem thêm từ misinterprets
Xem thêm từ misjudged →
Từ vựng liên quan
dg
is
judge
m
mi
mis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…