EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mistakable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mistakable
mistakable /mis'teikəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể bị lầm, có thể bị hiểu lầm
← Xem thêm từ mist
Xem thêm từ mistake →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
is
m
mi
mis
mist
st
sta
ta
takable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…