ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mists


mist /mist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sương mù
  màn, màn che

động từ


  mù sương
it is not raining, it is only misting → trời không mưa, chỉ mù sương
  che mờ
eyes misted with tears → mắt mờ đi vì nước mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…