EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mists
mist /mist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sương mù
màn, màn che
động từ
mù sương
it is not raining, it is only misting
→ trời không mưa, chỉ mù sương
che mờ
eyes misted with tears
→ mắt mờ đi vì nước mắt
← Xem thêm từ mistrusts
Xem thêm từ mistune →
Từ vựng liên quan
is
m
mi
mis
mist
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…