EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mix-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mix-up
mix-up /'miks'ʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn
cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn
← Xem thêm từ Mix of fiscal and money policy
Xem thêm từ mixability →
Từ vựng liên quan
m
mi
mix
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…