ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mixability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mixability


mixability /,miksə'biliti/ (mixableness) /'miksəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể trộn lẫn, tính có thể pha lẫn, tính có thể hoà lẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…