EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mixability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mixability
mixability /,miksə'biliti/ (mixableness) /'miksəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể trộn lẫn, tính có thể pha lẫn, tính có thể hoà lẫn
← Xem thêm từ mix-up
Xem thêm từ mixable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
it
li
lit
m
mi
mix
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…