mixer /'miksə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người trộn, máy trộn
(thông tục) người giao thiệp, người làm quen
good mixer → người giao thiệp giỏi
bad mixer → người giao thiệp vụng
(raddiô) bộ trộn
(điện ảnh) máy hoà tiếng (cho phim)
@mixer
(máy tính) tầng trộn, bộ trộn, máy trộn