ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mixer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mixer


mixer /'miksə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người trộn, máy trộn
  (thông tục) người giao thiệp, người làm quen
good mixer → người giao thiệp giỏi
bad mixer → người giao thiệp vụng
  (raddiô) bộ trộn
  (điện ảnh) máy hoà tiếng (cho phim)

@mixer
  (máy tính) tầng trộn, bộ trộn, máy trộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…