EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mixedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mixedness
mixedness /'mikstnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất lẫn lộn, tính chất pha trộn, tính chất ô hợp
tính chất chung cho cả nam lẫn nữ
tính lai, giống lai
← Xem thêm từ mixed-up
Xem thêm từ mixer →
Từ vựng liên quan
m
mi
mix
mixed
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…