EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mixology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mixology
mixology /mik'sɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đùa cợt) thuật pha rượu côctay; tài pha rượu côctay
← Xem thêm từ mixing
Xem thêm từ mixture →
Từ vựng liên quan
lo
log
logy
m
mi
mix
ology
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…