ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mobbed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mobbed


mob /mɔb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đám đông
  dân chúng, quần chúng, thường dân
mob psychology → tâm lý quần chúng
mob law → pháp lý quần chúng
  đám đông hỗn tạp
  bọn du thủ du thực

động từ


  tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)

@mob
  (tô pô) nửa nhóm, Hauđop

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…