EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mobiles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mobiles
mobile /'moubail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chuyển động, di động; lưu động
hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh
mobile features
→ nét mặt dễ biến đổi
@mobile
di động, lưu động
← Xem thêm từ mobile unit
Xem thêm từ mobilise →
Từ vựng liên quan
bi
bile
biles
m
mo
mob
mobile
ob
obi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…