EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mobilizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mobilizes
mobilize /'moubilaiz/ (mobilise) /'moubilaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
huy động, động viên
to mobilize the army
→ động viên quân đội
← Xem thêm từ mobilized
Xem thêm từ mobilizing →
Từ vựng liên quan
bi
li
m
mo
mob
mobilize
ob
obi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…