ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mobilizes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mobilizes


mobilize /'moubilaiz/ (mobilise) /'moubilaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  huy động, động viên
to mobilize the army → động viên quân đội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…