ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ modular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng modular


modular

Phát âm


Ý nghĩa

  tính chất môđun, môđun tính

  môđula; (thuộc) môđun

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…