EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moiled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moiled
moil
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự lao lực; công việc lao lực
sự hỗn loạn, sự lộn xộn
* nội động từ
lao lực
← Xem thêm từ moil
Xem thêm từ moiling →
Từ vựng liên quan
led
m
mo
moil
oil
oiled
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…