EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
molar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
molar
molar /'moulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) răng hàm
để nghiến
tính từ
(hoá học) phân tử gam
@molar
(thuộc) phần tử gam
← Xem thêm từ moke
Xem thêm từ molarity →
Từ vựng liên quan
la
lar
m
mo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…