ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ molar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng molar


molar /'moulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) răng hàm
  để nghiến

tính từ


  (hoá học) phân tử gam

@molar
  (thuộc) phần tử gam

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…