EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moles
mole /moul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đê chắn sóng
danh từ
nốt ruồi
danh từ
(động vật học) chuột chũi
as blind as a mole
mù tịt
@mole
(vật lí) phân tử gam, môn
← Xem thêm từ molehills
Xem thêm từ moleskin →
Từ vựng liên quan
m
mo
mole
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…