ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moles


mole /moul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đê chắn sóng

danh từ


  nốt ruồi

danh từ


  (động vật học) chuột chũi
as blind as a mole
  mù tịt

@mole
  (vật lí) phân tử gam, môn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…