EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mollify
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mollify
mollify /'mɔlifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu
to mollify someone's anger
→ làm nguôi cơn giận của ai
← Xem thêm từ mollifies
Xem thêm từ mollifying →
Từ vựng liên quan
fy
if
li
m
mo
moll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…