EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monadism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monadism
monadism /'mɔnædizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(triết học) thuyết đơn t
← Xem thêm từ monad
Xem thêm từ monadology →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
is
ism
m
mo
mon
monad
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…