EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mongering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mongering
mongering /'mʌɳgəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự buôn bán; nghề lái buôn
← Xem thêm từ monger
Xem thêm từ mongers →
Từ vựng liên quan
er
erin
in
m
mo
mon
monger
on
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…