EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mongol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mongol
mongol /'mɔɳgɔl/ (Mongolian) /mɔɳ'gouljən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Mông c
← Xem thêm từ mongers
Xem thêm từ mongolian →
Từ vựng liên quan
go
m
mo
mon
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…