EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monochrome 78216
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
monochrome /'mɔnəkroum/
Phát âm
Xem phát âm monochrome »
Ý nghĩa
tính từ
(như) monochromatic
danh từ
+ (monotint) /'mɔnətint/
bức hoạ một màu, tranh một màu
Xem thêm monochrome »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…