ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monochrome

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monochrome


monochrome /'mɔnəkroum/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (như) monochromatic

danh từ

+ (monotint) /'mɔnətint/
  bức hoạ một màu, tranh một màu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…