ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monolingual

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monolingual


monolingual

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  dùng một ngôn ngữ mà thôi; đơn ngữ
a monolingual dictionary →từ điển một thứ tiếng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…