ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moonily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moonily


moonily /'mu:nili/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  thơ thẩn, mơ mộng, mơ mơ màng màng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…