ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moonlighted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moonlighted


moonlight /'mu:nlait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ánh trăng, ánh sáng trăng
in the moonlight → dưới ánh trăng
moonlight fitting
  sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà)

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi

Các câu ví dụ:

1. " But McKay, who for 20 years has moonlighted as a creator of comics, thinks he has found a way to overcome that: through publishing "graphic novels" that paint a picture, in drawings and stories, of a better future.


Xem tất cả câu ví dụ về moonlight /'mu:nlait/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…