ex. Game, Music, Video, Photography

" But McKay, who for 20 years has moonlighted as a creator of comics, thinks he has found a way to overcome that: through publishing "graphic novels" that paint a picture, in drawings and stories, of a better future.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ comics. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" But McKay, who for 20 years has moonlighted as a creator of comics, thinks he has found a way to overcome that: through publishing "graphic novels" that paint a picture, in drawings and stories, of a better future.

Nghĩa của câu:

comics


Ý nghĩa

@comics
* danh từ
- truyện tranh
- văn học rẻ tiền
@comic /'kɔmik/
* tính từ
- hài hước, khôi hài
=a comic song+ bài hát hài hước
=comic strip+ trang tranh chuyện vui (ở báo)
- (thuộc) kịch vui
=a comic writer+ nhà soạn kịch vui
* danh từ
- (thông tục) diễn viên kịch vui
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…